Thang Ä‘iểm IELTS – Cách tÃnh Ä‘iểm IELTS?
Table of Contents
Limited-Time Offer : Access a FREE 10-Day IELTS Study Plan!
Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế, hay IELTS, là một trong những kỳ thi quan trọng nhất dành cho những ai muốn định cư, làm việc hoặc học tập tại một quốc gia nói tiếng Anh. Kết quả là, nhiều người bị mắc kẹt, cố gắng tìm ra điểm cao nhất mà một người cần trong bài kiểm tra và làm thế nào để đạt được chúng.
Hãy để tôi nói cho bạn một bí mật nhỏ. Trước tiên, bạn phải biết điểm IELTS cao nhất và thấp nhất là bao nhiêu. Thông thường, nhiều học sinh mắc sai lầm khi cố gắng khám phá cách đạt được điểm IELTS tối đa thay vì tập trung vào việc tiến gần hơn đến điểm số mong muốn của họ.
Vậy, band điểm IELTS cao nhất là bao nhiêu?
Hãy bắt đầu với những điều cơ bản.
Kỳ thi IELTS thường được chia thành hai loại – Tổng quát và Học thuật. Kỳ thi IELTS General Training phù hợp với những ai muốn định cư và làm việc ở nước ngoài, trong khi kỳ thi IELTS Academic dành cho những ai muốn theo đuổi con đường học vấn cao hơn ở nước ngoài. Cả hai bài kiểm tra đều được sử dụng để xác định công dân nước ngoài có thể giao tiếp bằng tiếng Anh tốt như thế nào.
Do đó, mỗi bài kiểm tra này được chia thành bốn phần: Speaking, Listening, Reading, and Writing. Và tổng số điểm được xác định bằng cách lấy trung bình bốn phần nói trên, sau đó làm tròn thành số nguyên hoặc nửa dải tiếp theo.
For example, a band score of 7 could be 7.0 in Reading, 8.5 in Listening, 6.0 in Speaking, and 6.5 in Writing.
Bây giờ, trở lại câu hỏi. Thành thật mà nói, nói chung, điểm số cao nhất là 9 và thấp nhất là 0. Điều cốt yếu là điểm số cao nhất cần thiết khác nhau ở mỗi người, dựa trên tiêu chí của chương trình nhập cư và nhu cầu của tổ chức hoặc viện cụ thể. Ví dụ: nếu bạn là sinh viên đang tìm kiếm giáo dục đại học ở một quốc gia nước ngoài chấp nhận kỳ thi IELTS.
Trong trường hợp đó, trước tiên bạn phải kiểm tra các yêu cầu IELTS của trường đại học nơi bạn dự định theo học cũng như điểm IELTS cần thiết cho thị thực du học trên cơ sở cá nhân. Nếu tổ chức hoặc cơ quan của bạn yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7, bạn nên cố gắng đạt được điểm số 8 thay vì 7 hoặc 9. Một số người làm việc quá sức và kiệt sức để đạt được điểm số tối đa thay vì tập trung vào việc nâng cao điểm nền tảng của họ các khả năng.
Bây giờ chúng ta hãy hiểu mô-đun tính điểm một cách chi tiết.
Section | Questions | Time allotted |
---|---|---|
Reading | 40 Questions divided into 3 parts | 60 minutes |
Writing | 2 Questions/word limit tasks | 60 minutes |
Listening | 40 Questions divided into 4 parts | 30 minutes (+ 10 minutes to transfer answer on paper) |
Speaking | 3 parts | 13 – 15 minutes |
Điểm IELTS có nghĩa là gì?
Band score 9: có nghĩa là ứng viên có toàn quyền kiểm soát và kiến thức về ngôn ngữ.
Band score 8: có nghĩa là ứng cử viên đã nắm được hoàn toàn về hoạt động của ngôn ngữ nhưng thỉnh thoảng mắc lỗi.
Band score 7: Thí sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt nhưng lại mắc lỗi và hiểu sai một số trường hợp.
Band score 6: Thí sinh biết ngoại ngữ rất tốt và có thể sử dụng các câu phức tạp nhưng mắc lỗi.
Band score 5: Ứng viên có hiểu biết ngôn ngữ vừa phải và có khả năng mắc nhiều lỗi.
Band score 4: Cho biết ứng viên thông thạo ngôn ngữ nhưng có ít kiến thức về ngôn ngữ đó.
Band score 3: Điều này có nghĩa là ứng viên hiểu câu lệnh nhưng không thể truyền đạt ý tưởng một cách chính xác.
Band score 2: Gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng và diễn đạt và không thể tổ chức một cuộc trò chuyện hợp lý.
Band score 1: hầu như không có khả năng sử dụng ngôn ngữ.
Band score 0: Điều này có nghĩa là cá nhân đó đã không tham gia kỳ thi.
Listening ( Academic & General training)
Score out of 40 | Band score |
---|---|
39 – 40 | 9.0 |
37- 38 | 8.5 |
35 – 36 | 8.0 |
33 – 34 | 7.5 |
30 – 32 | 7.0 |
27 – 29 | 6.5 |
23 – 26 | 6.0 |
20 – 22 | 5.5 |
16 – 19 | 5.0 |
13 – 15 | 4.5 |
10 – 12 | 4.0 |
7- 9 | 3.5 |
5 – 6 | 3.0 |
3 – 4 | 2.5 |
Reading ( Academic) | Reading ( General training) | ||
---|---|---|---|
Score out of 40 | Band score | Score out of 40 | Band score |
39 – 40 | 9.0 | 40 | 9.0 |
37- 38 | 8.5 | 39 | 8.5 |
35 – 36 | 8.0 | 38 | 8.0 |
33 – 34 | 7.5 | 36 – 37 | 7.5 |
30 – 32 | 7.0 | 34 – 35 | 7.0 |
27 – 29 | 6.5 | 32 – 33 | 6.5 |
23 – 26 | 6.0 | 30 – 31 | 6.0 |
20 – 22 | 5.5 | 27 – 29 | 5.5 |
16 – 19 | 5.0 | 23 – 26 | 5.0 |
13 – 15 | 4.5 | 19 – 22 | 4.5 |
10 -12 | 4.0 | 15 – 18 | 4.0 |
7- 9 | 3.5 | 12 – 14 | 3.5 |
5 – 6 | 3.0 | 8 -11 | 3.0 |
3-4 | 2.5 | 5 – 7 | 2.5 |
Sự khác biệt giữa Điểm Đọc hiểu Đào tạo Chung và Điểm Đọc hiểu Học thuật là gì?
Bài kiểm tra Đọc cho cả kỳ thi IELTS Tổng quát và Học thuật kéo dài trong 60 phút, và cả hai loại bài thi IELTS đều có ba phần. Tuy nhiên, việc ghi điểm trong bài thi IELTS General Training Reading tương đối dễ dàng hơn học thuật.
Bài kiểm tra Đọc hiểu học thuật có 3 đoạn văn dài và khó tăng dần. Ngược lại, trong bài kiểm tra Đọc hiểu chung, có một số đoạn văn ngắn và chỉ có một đoạn văn bản dài.
Bài thi Đọc hiểu Học thuật được thiết kế để đánh giá trình độ tiếng Anh của học sinh. Bài thi Đọc hiểu Tổng quát được thiết kế dành cho những cá nhân muốn di cư ra nước ngoài với mục đích làm việc và định cư.
Do đó, nếu một người đạt được điểm 8 trong bài kiểm tra Đọc hiểu học thuật, anh ta đã đạt từ 35 đến 36 điểm. Tuy nhiên, nếu một người đã đạt được 8 band điểm trong bài kiểm tra General Training Academic, điều đó có nghĩa là người đó đã đạt tổng điểm 38 trong phần Reading.
Làm thế nào để tăng điểm IELTS của bạn?
Biết bạn đứng ở đâu
Bước đầu tiên để tăng điểm của bạn là đánh giá mức độ kiến thức hiện tại của bạn. Bạn có thể dễ dàng thực hiện bước này bằng cách thực hiện một bài kiểm tra demo. Bài kiểm tra này sẽ cho phép bạn đánh giá kiến thức hiện có của mình và xác định các lĩnh vực cần hỗ trợ thêm. Tuy nhiên, đối với thử nghiệm demo, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng một trang web xác thực, vì một số đánh giá trực tuyến nhất định có thể gây hiểu lầm.
Tập trung vào ngữ pháp
Không quan trọng là viết, nói, đọc hay nghe. Mỗi thành phần của kỳ thi IELTS đòi hỏi một kiến thức vững chắc về ngữ pháp và nó hỗ trợ bạn truyền đạt thông tin chính xác và diễn giải chính xác khái niệm của bạn. Do đó, bạn nên tập trung vào việc giảm thiểu các lỗi ngữ pháp của mình trong khi giao tiếp (nói hoặc viết). Hơn nữa, việc sử dụng đúng ngữ pháp là điều cần thiết trong kỳ thi IELTS, và nó quyết định điểm số IELTS của bạn.
Cách sử dụng từ vựng
Từ vựng, giống như ngữ pháp, là vô cùng quan trọng. Một quan niệm sai lầm phổ biến là từ vựng quan tâm nhiều hơn đến việc sử dụng thuật ngữ phức tạp để truyền đạt một ý tưởng hoặc tuyên bố. Đó là một sự hiểu lầm vì nó không hoàn toàn chính xác.
Mặc dù các cụm từ phức tạp cải thiện ý nghĩa của một câu nói, điều quan trọng cần nhớ là từ vựng đề cập đến việc sử dụng một loạt các thuật ngữ để truyền đạt cùng một khái niệm. Ví dụ, nếu bạn tiếp tục sử dụng từ ‘mặc dù’ trong mọi câu nói mâu thuẫn, kỹ năng ngôn ngữ của bạn dường như bị hạn chế. Tuy nhiên, nếu bạn thay thế từ này bằng ‘but, dù sao, tuy nhiên, v.v.’, giám khảo sẽ kết luận rằng bạn có kiến thức vững chắc về ngôn ngữ đó. Nhờ đó, có được từ vựng mới và sử dụng nó thường xuyên trong khi viết hoặc đàm thoại. Từ vựng sẽ giúp bạn nâng cao điểm số IELTS một cách đáng kể.
Thực hành trả lời mở rộng bằng tiếng Anh
Cách duy nhất để cải thiện sự trôi chảy và tự tin trong tiếng Anh của bạn là luyện tập. Một số người khuyên rằng người nộp đơn nên phát triển giọng Anh hoặc Mỹ. Tuy nhiên, điều này là không cần thiết; thay vào đó, hãy tập trung vào cách phát âm của bạn để giám khảo hiểu chính xác thuật ngữ đó. Để làm như vậy, hãy thử đưa ra những câu trả lời sâu rộng trong khi thực hành, thử nghiệm với bài phát biểu của bạn và nói nhiều thì và khái niệm.
Luyện đọc thành tiếng
Thực hành đọc là có lợi không thể nghi ngờ! Nó sẽ hỗ trợ bạn xác định loại nội dung bạn đang đọc và cũng sẽ hỗ trợ bạn dự đoán cấu trúc của nó và hiểu nó nhanh hơn.
Learn everything about IELTS
Start Preparing for IELTS: Get Your 10-Day Study Plan Today!
Post your Comments